Có 2 kết quả:
爆舱 bào cāng ㄅㄠˋ ㄘㄤ • 爆艙 bào cāng ㄅㄠˋ ㄘㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
overbooked (plane, ship)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
overbooked (plane, ship)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0